Có 2 kết quả:
大会报告起草人 dà huì bào gào qǐ cǎo rén ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ ㄑㄧˇ ㄘㄠˇ ㄖㄣˊ • 大會報告起草人 dà huì bào gào qǐ cǎo rén ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ ㄑㄧˇ ㄘㄠˇ ㄖㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
rapporteur
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
rapporteur
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0